📚 NGÀY 14 - Học tất cả thuật ngữ Crypto trong 30 ngày
🔹 1. Collateral (Tài sản thế chấp)
→ Token bạn khóa lại để có thể vay ra tài sản khác.
💡 Ví dụ: Khóa 1 ETH để vay 150 USDC trên Aave.
📌 Mỗi giao thức có tỷ lệ thế chấp khác nhau.
⚠️ Nếu giá token thế chấp giảm sâu → dễ bị thanh lý.
🔹 2. Rehypothecation (Tái thế chấp)
→ Khi nền tảng dùng tài sản bạn gửi để tiếp tục thế chấp hoặc cho vay bên thứ ba.
💡 Ví dụ: Bạn gửi ETH → nền tảng dùng ETH đó làm tài sản bảo chứng ở chỗ khác.
📌 Giúp tăng thanh khoản hệ thống, nhưng rủi ro dây chuyền nếu bên kia vỡ nợ.
⚠️ Rất phổ biến trong CeFi (Celsius, BlockFi…) từng gây sụp đổ khi thị trường crash.
🔹 3. Liquid Staking (Staking thanh khoản)
→ Hình thức staking mà bạn vẫn nhận được token đại diện (ví dụ: stETH) để sử dụng tiếp.
💡 Staking ETH trên Lido → bạn nhận stETH → vẫn có thể dùng stETH đi farm hoặc vay.
📌 Vừa nhận lãi staking, vừa tận dụng vốn.
⚠️ Rủi ro đến từ biến động giá của token đại diện (có thể lệch peg).
🔹 4. Governance Token (Token quản trị)
→ Token dùng để biểu quyết các đề xuất phát triển giao thức.
💡 Ví dụ: Nắm giữ UNI có thể vote đổi phí giao dịch trên Uniswap.
📌 Một số token còn cho quyền chia lợi nhuận hoặc định hướng DAO.
⚠️ Vote nhiều khi bị thao túng bởi “cá voi” nếu phân bổ token không hợp lý.
#TrendingTopic