50 nền kinh tế lớn nhất năm 2026, theo IMF (tỷ USD):
1. 🇺🇸 Mỹ: $31,821.29
2. 🇨🇳 Trung Quốc: $20,650.75
3. 🇩🇪 Đức: $5,328.18
4. 🇮🇳 Ấn Độ: $4,505.63
5. 🇯🇵 Nhật Bản: $4,463.63
6. 🇬🇧 Vương quốc Anh: $4,225.64
7. 🇫🇷 Pháp: $3,558.56
8. 🇮🇹 Ý: $2,701.54
9. 🇷🇺 Nga: $2,509.42
10. 🇨🇦 Canada: $2,420.84
11. 🇧🇷 Brazil: $2,292.69
12. 🇪🇸 Tây Ban Nha: $2,041.83
13. 🇲🇽 Mexico: $2,031.00
14. 🇦🇺 Úc: $1,948.23
15. 🇰🇷 Hàn Quốc: $1,936.62
16. 🇹🇷 Thổ Nhĩ Kỳ: $1,576.11
17. 🇮🇩 Indonesia: $1,550.24
18. 🇳🇱 Hà Lan: $1,413.08
19. 🇸🇦 Ả Rập Saudi: $1,316.25
20. 🇵🇱 Ba Lan: $1,109.96
21. 🇨🇭 Thụy Sĩ: $1,074.59
22. 🇹🇼 Đài Loan: $971.45
23. 🇧🇪 Bỉ: $761.17
24. 🇮🇪 Ireland: $750.11
25. 🇸🇪 Thụy Điển: $711.50
26. 🇦🇷 Argentina: $667.92
27. 🇮🇱 Israel: $666.41
28. 🇸🇬 Singapore: $606.23
29. 🇦🇹 Áo: $604.20
30. 🇦🇪 UAE: $601.16
31. 🇹🇭 Thái Lan: $561.51
32. 🇳🇴 Na Uy: $547.69
33. 🇵🇭 Philippines: $533.92
34. 🇧🇩 Bangladesh: $519.29
35. 🇻🇳 Việt Nam: $511.06
36. 🇲🇾 Malaysia: $505.36
37. 🇩🇰 Đan Mạch: $500.05
38. 🇨🇴 Colombia: $462.25
39. 🇭🇰 Hồng Kông: $446.65
40. 🇷🇴 Romania: $444.81
41. 🇿🇦 Nam Phi: $443.64
42. 🇨🇿 Cộng hòa Séc: $417.13
43. 🇪🇬 Ai Cập: $399.51
44. 🇮🇷 Iran: $375.64
45. 🇵🇹 Bồ Đào Nha: $364.53
46. 🇨🇱 Chile: $363.30
47. 🇫🇮 Phần Lan: $335.53
48. 🇳🇬 Nigeria: $334.34
49. 🇵🇪 Peru: $326.61
50. 🇰🇿 Kazakhstan: $319.77