100 đồng tiền mã hóa hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Giới thiệu về giá tiền mã hóa

Tiền mã hóa là một loại tiền kỹ thuật số hoặc tiền ảo sử dụng mật mã để bảo mật. Nó hoạt động độc lập với các ngân hàng trung ương và chính phủ. Trong khi Bitcoin là đồng tiền mã hóa nổi tiếng nhất thì top các đồng tiền mã hoá tính theo vốn hóa thị trường bao gồm Ethereum, BNB, Litecoin, XRP, Dogecoin, v.v.
Giá trị của tiền mã hóa được xác định bởi sự tương tác giữa cung và cầu trên các sàn giao dịch tiền kỹ thuật số hàng đầu. Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá tiền mã hoá, chẳng hạn như tâm lý thị trường hiện hành, các sự kiện tin tức có tác động mạnh mẽ, thông báo đáng chú ý và sự thay đổi về quy định. Các yếu tố này có thể khiến giá trị của tiền mã hóa dao động trong các khoảng thời gian ngắn, do đó tiền mã hoá là một khoản đầu tư có tính biến động cao.

Làm thế nào để dự đoán giá tiền mã hóa?

Không có cách nào để dự đoán chắc chắn giá tiền mã hóa vì chúng biến động mạnh và bị ảnh hưởng bởi vô vàn yếu tố khác nhau. Một số phương pháp mà các nhà phân tích sử dụng để dự đoán giá bao gồm phân tích xu hướng và tâm lý thị trường, nghiên cứu các biểu đồ và chỉ số kỹ thuật, đồng thời theo dõi tin tức và sự phát triển trong ngành tiền mã hóa. Ngoài ra, các thuật toán máy học của Binance cũng rất hữu ích khi đưa ra dự đoán về giá tiền mã hóa trong tương lai. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng mặc dù các phương pháp này có thể đưa ra ước tính về giá tiền mã hóa trong tương lai và giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhưng đó không phải là một cách thức chắc chắn.

Tiền mã hoá có giá trị bao nhiêu?

Giá trị của tiền mã hoá được xác định bởi cung và cầu. Nguồn cung tiền mã hoá bị giới hạn bởi số lượng coin sẽ được tạo ra. Nhu cầu về tiền mã hoá được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, trong đó có giá trị, tiện ích của đồng tiền và tình hình chung của thị trường tiền mã hoá. Loại tiền mã hóa có giá trị nhất là Bitcoin (BTC), tiếp đến là Ethereum (ETH), loại tiền mã hóa phổ biến thứ hai tính theo vốn hóa thị trường. Các loại tiền mã hóa phổ biến khác bao gồm Solana (SOL), BNB (BNB), XRP (XRP), v.v.

Các loại tiền mã hóa hàng đầu hiện nay là gì?

Tại thời điểm viết bài, các loại tiền mã hóa hàng đầu theo vốn hóa thị trường bao gồm:
  1. Bitcoin (BTC)
  2. Ethereum (ETH)
  3. BNB (BNB)
  4. Solana (SOL)
  5. XRP (XRP)
  6. Dogecoin (DOGE)
  7. Toncoin (TON)
  8. Cardano (ADA)

Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá tiền mã hoá?

  • Cung và cầu: Nguyên tắc kinh tế cơ bản về cung và cầu đóng vai trò chính trong việc xác định giá tiền mã hóa. Nếu nhu cầu về một loại tiền mã hóa cụ thể tăng cao và nguồn cung của nó lại hạn chế, giá có thể sẽ tăng.
  • Tâm lý thị trường: Tâm lý chung của thị trường cũng có thể ảnh hưởng đến giá tiền mã hóa. Nếu các nhà đầu tư lạc quan, giá sẽ có xu hướng tăng. Ngược lại, nếu các nhà đầu tư bi quan, giá sẽ có xu hướng giảm.
  • Quy định pháp lý: Các quy định và luật pháp của chính phủ cũng có thể ảnh hưởng đến giá tiền mã hóa. Nếu một chính phủ tuyên bố hạn chế giao dịch tiền mã hóa, giá có thể giảm xuống. Mặt khác, nếu chính phủ công bố kế hoạch hợp pháp hóa tiền mã hóa, giá có thể tăng lên.
  • Tin tức truyền thông: Phương tiện truyền thông cũng có thể có tác động đáng kể đến giá tiền mã hóa. Việc đưa tin tích cực có thể giúp tăng giá, trong khi việc đưa tin tiêu cực có thể dẫn đến giảm giá.
  • Biến động: Giá tiền mã hóa có thể biến động mạnh, nghĩa là chúng có thể lên xuống đáng kể trong một khoảng thời gian ngắn. Nhiều yếu tố có thể gây ra những biến động như vậy, bao gồm tâm lý thị trường, pháp lý và tâm lý nhà đầu tư.
  • Sự chấp nhận: Càng nhiều doanh nghiệp, thương nhân và cá nhân bắt đầu chấp nhận và sử dụng tiền mã hóa để giao dịch thì giá trị và giá cả của tiền mã hóa càng có khả năng tăng lên.

Cách đọc các biểu đồ giá tiền mã hoá?

Việc đọc biểu đồ giá tiền mã hoá thường bắt đầu bằng việc hiểu các thành phần chính của biểu đồ, đó là: giá và khối lượng giao dịch. Trục dọc (Y) hiển thị giá, còn trục ngang (X) biểu thị thời gian. Mô hình "Nến" hiển thị biến động giá trong các khoảng thời gian cụ thể, trong đó màu sắc thể hiện giá tăng (thường là màu xanh lá cây) hoặc giảm (thường là màu đỏ). Thanh khối lượng giao dịch bên dưới biểu thị cường độ hoạt động giao dịch. Các chỉ báo chính, như Đường trung bình động và Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), có thể giúp giải thích xu hướng thị trường và khả năng đảo chiều.

Tại sao tiền mã hoá lại biến động nhiều như vậy?

Tính biến động của tiền mã hóa chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như khả năng tiếp cận giao dịch 24/7, thách thức về thanh khoản, đầu cơ và tâm lý thị trường. Không giống như thị trường truyền thống, thị trường tiền mã hóa hoạt động suốt ngày đêm, nên giá biến động thường xuyên hơn. Đầu cơ dựa trên tin tức và thay đổi về quy định có thể dẫn đến giao dịch phản ứng ngay tức thì. Nguồn cung coin hạn chế, giống như Bitcoin, cũng thúc đẩy biến động gây ra bởi nhu cầu.

Giá tiền mã hóa

Sắp xếp theo vốn hóa thị trường
101
Walrus WAL
Walrus
WAL
102
Kaia KAIA
Kaia
KAIA
103
THORChain RUNE
THORChain
RUNE
104
Jito JTO
Jito
JTO
105
Tezos XTZ
Tezos
XTZ
106
Flow FLOW
Flow
FLOW
107
Brett (Based) BRETT
Brett (Based)
BRETT
108
Onyxcoin XCN
Onyxcoin
XCN
109
Decentraland MANA
Decentraland
MANA
110
Polyhedra Network ZKJ
Polyhedra Network
ZKJ
111
DeepBook Protocol DEEP
DeepBook Protocol
DEEP
112
Grass GRASS
Grass
GRASS
113
AIOZ Network AIOZ
AIOZ Network
AIOZ
114
MultiversX EGLD
MultiversX
EGLD
115
Dog (Bitcoin) DOG
Dog (Bitcoin)
DOG
116
TrueUSD TUSD
TrueUSD
TUSD
117
Reserve Rights RSR
Reserve Rights
RSR
118
Maple Finance SYRUP
Maple Finance
SYRUP
119
Aerodrome Finance AERO
Aerodrome Finance
AERO
120
ApeCoin APE
ApeCoin
APE
121
dYdX DYDX
dYdX
DYDX
122
Starknet STRK
Starknet
STRK
123
Mog Coin MOG
Mog Coin
MOG
124
KAITO KAITO
KAITO
KAITO
125
SuperVerse SUPER
SuperVerse
SUPER
126
Arweave AR
Arweave
AR
127
Movement MOVE
Movement
MOVE
128
Popcat (SOL) POPCAT
Popcat (SOL)
POPCAT
129
Neo NEO
Neo
NEO
130
Axie Infinity AXS
Axie Infinity
AXS
131
Wormhole W
Wormhole
W
132
Kava KAVA
Kava
KAVA
133
Conflux CFX
Conflux
CFX
134
eCash XEC
eCash
XEC
135
Aethir ATH
Aethir
ATH
136
APENFT NFT
APENFT
NFT
137
Ronin RON
Ronin
RON
138
Chiliz CHZ
Chiliz
CHZ
139
EigenLayer EIGEN
EigenLayer
EIGEN
140
Morpho MORPHO
Morpho
MORPHO
141
MANTRA OM
MANTRA
OM
142
Amp AMP
Amp
AMP
143
ether.fi ETHFI
ether.fi
ETHFI
144
FTX Token FTT
FTX Token
FTT
145
NEXPACE NXPC
NEXPACE
NXPC
146
Compound COMP
Compound
COMP
147
Akash Network AKT
Akash Network
AKT
148
Beam BEAM
Beam
BEAM
149
Sun [New] SUN
Sun [New]
SUN
150
Turbo TURBO
Turbo
TURBO
151
USDD USDD
USDD
USDD
152
Berachain BERA
Berachain
BERA
153
JUST JST
JUST
JST
154
Gnosis GNO
Gnosis
GNO
155
Trust Wallet Token TWT
Trust Wallet Token
TWT
156
cat in a dogs world MEW
cat in a dogs world
MEW
157
Axelar AXL
Axelar
AXL
158
Terra Classic LUNC
Terra Classic
LUNC
159
Peanut the Squirrel PNUT
Peanut the Squirrel
PNUT
160
Safe SAFE
Safe
SAFE
161
ai16z AI16Z
ai16z
AI16Z
162
1inch Network 1INCH
1inch Network
1INCH
163
Creditcoin CTC
Creditcoin
CTC
164
Zebec Network ZBCN
Zebec Network
ZBCN
165
Convex Finance CVX
Convex Finance
CVX
166
Mina MINA
Mina
MINA
167
Cheems (cheems.pet) CHEEMS
Cheems (cheems.pet)
CHEEMS
168
Kusama KSM
Kusama
KSM
169
LayerZero ZRO
LayerZero
ZRO
170
Dash DASH
Dash
DASH
171
SafePal SFP
SafePal
SFP
172
Frax (prev. FXS) FRAX
Frax (prev. FXS)
FRAX
173
Notcoin NOT
Notcoin
NOT
174
Baby Doge Coin BabyDoge
Baby Doge Coin
BabyDoge
175
Toshi TOSHI
Toshi
TOSHI
176
AB AB
AB
AB
177
Synthetix SNX
Synthetix
SNX
178
Golem GLM
Golem
GLM
179
Theta Fuel TFUEL
Theta Fuel
TFUEL
180
MX Token MX
MX Token
MX
181
Moo Deng (moodengsol.com) MOODENG
Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG
182
Decred DCR
Decred
DCR
183
Zilliqa ZIL
Zilliqa
ZIL
184
Moca Network MOCA
Moca Network
MOCA
185
Blur BLUR
Blur
BLUR
186
Nervos Network CKB
Nervos Network
CKB
187
Qtum QTUM
Qtum
QTUM
188
ZKsync ZK
ZKsync
ZK
189
Oasis ROSE
Oasis
ROSE
190
ORDI ORDI
ORDI
ORDI
191
OriginTrail TRAC
OriginTrail
TRAC
192
Astar ASTR
Astar
ASTR
193
VeThor Token VTHO
VeThor Token
VTHO
194
Gigachad GIGA
Gigachad
GIGA
195
Livepeer LPT
Livepeer
LPT
196
0x Protocol ZRX
0x Protocol
ZRX
197
Basic Attention Token BAT
Basic Attention Token
BAT
198
Neiro (First Neiro On Ethereum) NEIRO
Neiro (First Neiro On Ethereum)
NEIRO
199
Alchemy Pay ACH
Alchemy Pay
ACH
200
Gas GAS
Gas
GAS