Đây là thông báo chung. Các sản phẩm và dịch vụ được đề cập ở đây có thể không có tại khu vực của bạn.
Thân gửi Cộng đồng Binance,
Binance sẽ cập nhật tỷ lệ thế chấp cho các tài sản sau trong Ký quỹ với danh mục đầu tư từ 13:00 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam). Quá trình cập nhật sẽ hoàn tất trong khoảng 30 phút.
Tài sản | Tỷ lệ thế chấp (Trước) | Tỷ lệ thế chấp (Sau) |
DOGE | 95% | 90% |
DYDX | 80% | 70% |
NEO | 80% | 70% |
GRT | 80% | 65% |
AR | 80% | 65% |
KSM | 70% | 50% |
ZEC | 60% | 45% |
BSW | 50% | 30% |
FTT | 40% | 20% |
JASMY | 35% | 15% |
STPT | 20% | 10% |
Ngoài ra, Binance Futures sẽ cập nhật các mức đòn bẩy và ký quỹ của các Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M sau đây vào 13:30 ngày 27/04/2025 (Giờ Việt Nam), 13:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam), và 14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam) theo các bảng dưới đây. Việc cập nhật sẽ hoàn tất trong khoảng một giờ.
Lưu ý:
Các vị thế đã mở trước khi cập nhật sẽ bị ảnh hưởng;
Do lưới chạy Hợp đồng Tương lai có thể hết hạn bởi việc cập nhật mức đòn bẩy và ký quỹ, người dùng nên điều chỉnh cho phù hợp trước thời điểm diễn ra thay đổi.
13:30 ngày 27/04/2025 (Giờ Việt Nam): ALPACAUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
10x | 0 < Vị thế ≤ 1.000 | 2,50% | |||
9x | 1.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 3,50% | |||
8x | 10.000 <Vị thế ≤ 20.000 | 4.00% | 8x | 0 < Vị thế ≤ 20.000 | 4.00% |
7x | 20.000 < Vị thế ≤ 40.000 | 5,00% | 7x | 20.000 < Vị thế ≤ 40.000 | 5,00% |
6x | 40.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 8,00% | 6x | 40.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 8,00% |
5x | 200.000 < Vị thế ≤ 400.000 | 10,00% | 5x | 200.000 <Vị thế ≤ 300.000 | 10,00% |
3 - 4x | 400.000 < Vị thế ≤ 450.000 | 12,50% | 3 - 4x | 300.000 <Vị thế ≤ 450.000 | 12,50% |
2x | 450.000 < Vị thế ≤ 500.000 | 25,00% | 2x | 450.000 < Vị thế ≤ 500.000 | 25,00% |
1x | 500.000 < Vị thế ≤ 550.000 | 50,00% | 1x | 500.000 < Vị thế ≤ 550.000 | 50,00% |
13:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): CELOUSDT, LPTUSDT, ZETAUSDT, SCRUSDT và AI16ZUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
51 - 75x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1,00% | |||
16 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1,00% | 26 - 50x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 1.50% |
11 - 15x | 5.000 < Vị thế ≤ 16.000 | 1.50% | 21 - 25x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,00% |
7 - 10x | 16.000 < Vị thế ≤ 80.000 | 2,00% | 11 - 20x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 2,50% |
6x | 80.000 < Vị thế ≤ 160.000 | 2,50% | 6 - 10x | 50.000 < Vị thế ≤ 125.000 | 5,00% |
5x | 160.000 < Vị thế ≤ 800.000 | 5,00% | 5x | 125.000 <Vị thế ≤ 250.000 | 10,00% |
4x | 800.000 < Vị thế ≤ 1.600.000 | 10,00% | 4x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% |
3x | 1.600.000 < Vị thế ≤ 2.000.000 | 12,50% | 3x | 500.000 < Vị thế ≤ 1.500.000 | 16,67% |
2x | 2.000.000 <Vị thế ≤ 4.000.000 | 25,00% | 2x | 1.500.000 < Vị thế ≤ 2.500.000 | 25,00% |
1x | 4.000.000 < Vị thế ≤ 4.500.000 | 50,00% | 1x | 2.500.000 < Vị thế ≤ 4.000.000 | 50,00% |
13:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): PEOPLEUSDT và 1MBABYDOGEUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
51 - 75x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1,00% | |||
11 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 10.000 | 1,00% | 26 - 50x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 1.50% |
8 - 10x | 10.000 < Vị thế ≤ 40.000 | 1.50% | 21 - 25x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,00% |
7x | 40.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 2,00% | 11 - 20x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 2,50% |
6x | 200.000 < Vị thế ≤ 400.000 | 2,50% | 6 - 10x | 50.000 < Vị thế ≤ 125.000 | 5,00% |
5x | 400.000 < Vị thế ≤ 1.500.000 | 5,00% | 5x | 125.000 <Vị thế ≤ 250.000 | 10,00% |
4x | 1.500.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 10,00% | 4x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% |
3x | 2.000.000 < Vị thế ≤ 2.500.000 | 12,50% | 3x | 500.000 < Vị thế ≤ 1.500.000 | 16,67% |
2x | 2.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000 | 25,00% | 2x | 1.500.000 < Vị thế ≤ 2.500.000 | 25,00% |
1x | 3.000.000 < Vị thế ≤ 3.500.000 | 50,00% | 1x | 2.500.000 < Vị thế ≤ 4.000.000 | 50,00% |
13:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): MEMEUSDT, ALTUSDT, PIXELUSDT, SUNUSDT, UXLINKUSDT và COWUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
51 - 75x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1,00% | |||
11 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1,00% | 26 - 50x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 1.50% |
8 - 10x | 5.000 < Vị thế ≤ 16.000 | 1.50% | 21 - 25x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,00% |
7x | 16.000 < Vị thế ≤ 80.000 | 2,00% | 11 - 20x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 2,50% |
6x | 80.000 < Vị thế ≤ 160.000 | 2,50% | 6 - 10x | 50.000 < Vị thế ≤ 125.000 | 5,00% |
5x | 160.000 < Vị thế ≤ 800.000 | 5,00% | 5x | 125.000 <Vị thế ≤ 250.000 | 10,00% |
4x | 800.000 < Vị thế ≤ 1.600.000 | 10,00% | 4x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% |
3x | 1.600.000 < Vị thế ≤ 2.000.000 | 12,50% | 3x | 500.000 < Vị thế ≤ 1.500.000 | 16,67% |
2x | 2.000.000 <Vị thế ≤ 4.000.000 | 25,00% | 2x | 1.500.000 < Vị thế ≤ 2.500.000 | 25,00% |
1x | 4.000.000 <Vị thế ≤ 8.000.000 | 50,00% | 1x | 2.500.000 < Vị thế ≤ 4.000.000 | 50,00% |
14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): HIPPOUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
51 - 75x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1,00% | |||
11 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1,00% | 26 - 50x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 1.50% |
8 - 10x | 5.000 < Vị thế ≤ 16.000 | 1.50% | 21 - 25x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,00% |
7x | 16.000 < Vị thế ≤ 80.000 | 2,00% | 11 - 20x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 2,50% |
6x | 80.000 < Vị thế ≤ 160.000 | 2,50% | 6 - 10x | 50.000 < Vị thế ≤ 125.000 | 5,00% |
5x | 160.000 < Vị thế ≤ 800.000 | 5,00% | 5x | 125.000 <Vị thế ≤ 250.000 | 10,00% |
4x | 800.000 < Vị thế ≤ 1.600.000 | 10,00% | 4x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% |
3x | 1.600.000 < Vị thế ≤ 2.000.000 | 12,50% | 3x | 500.000 < Vị thế ≤ 1.500.000 | 16,67% |
2x | 2.000.000 < Vị thế ≤ 2.500.000 | 25,00% | 2x | 1.500.000 < Vị thế ≤ 2.500.000 | 25,00% |
1x | 2.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000 | 50,00% | 1x | 2.500.000 < Vị thế ≤ 4.000.000 | 50,00% |
14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): THEUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
51 - 75x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1,00% | |||
16 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 10.000 | 1,00% | 26 - 50x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 1.50% |
11 - 15x | 10.000 < Vị thế ≤ 40.000 | 1.50% | 21 - 25x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,00% |
7 - 10x | 40.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 2,00% | 11 - 20x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 2,50% |
6x | 200.000 < Vị thế ≤ 400.000 | 2,50% | 6 - 10x | 50.000 < Vị thế ≤ 125.000 | 5,00% |
5x | 400.000 < Vị thế ≤ 2.000.000 | 5,00% | 5x | 125.000 <Vị thế ≤ 250.000 | 10,00% |
4x | 2.000.000 < Vị thế ≤ 3.500.000 | 10,00% | 4x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% |
3x | 3.500.000 < Vị thế ≤ 4.000.000 | 12,50% | 3x | 500.000 < Vị thế ≤ 1.500.000 | 16,67% |
2x | 4.000.000 < Vị thế ≤ 4.500.000 | 25,00% | 2x | 1.500.000 < Vị thế ≤ 2.500.000 | 25,00% |
1x | 4.500.000 < Vị thế ≤ 5.000.000 | 50,00% | 1x | 2.500.000 < Vị thế ≤ 4.000.000 | 50,00% |
14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): PIPPINUSDT và BIDUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
51 - 75x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1,00% | |||
26 - 50x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 1.50% | |||
21 - 25x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,00% | |||
11 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% | 11 - 20x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 2,50% |
6 - 10x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% | 6 - 10x | 50.000 < Vị thế ≤ 125.000 | 5,00% |
5x | 25.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% | 5x | 125.000 <Vị thế ≤ 250.000 | 10,00% |
4x | 200.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 10,00% | 4x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% |
3x | 500.000 < Vị thế ≤ 750.000 | 12,50% | 3x | 500.000 < Vị thế ≤ 1.500.000 | 16,67% |
2x | 750.000 < Vị thế ≤ 1.500.000 | 25,00% | 2x | 1.500.000 < Vị thế ≤ 2.500.000 | 25,00% |
1x | 1.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000 | 50,00% | 1x | 2.500.000 < Vị thế ≤ 4.000.000 | 50,00% |
14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): JELLYJELLYUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
51 - 75x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1,00% | |||
26 - 50x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 1.50% | |||
21 - 25x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,00% | |||
11 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% | 11 - 20x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 2,50% |
6 - 10x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% | 6 - 10x | 50.000 < Vị thế ≤ 125.000 | 5,00% |
5x | 25.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% | 5x | 125.000 <Vị thế ≤ 250.000 | 10,00% |
4x | 200.000 <Vị thế ≤ 300.000 | 10,00% | 4x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% |
3x | 300.000 < Vị thế ≤ 400.000 | 12,50% | 3x | 500.000 < Vị thế ≤ 1.500.000 | 16,67% |
2x | 400.000 < Vị thế ≤ 500.000 | 25,00% | 2x | 500.000 <Vị thế ≤ 2.5000.000 | 25,00% |
1x | 500.000 < Vị thế ≤ 600.000 | 50,00% | 1x | 2.500.000 < Vị thế ≤ 4.000.000 | 50,00% |
14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): BSWUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
8 - 10x | 0 < Vị thế ≤ 20.000 | 2,00% | 21 - 25x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% |
7x | 20.000 < Vị thế ≤ 40.000 | 2,50% | 11 - 20x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 2,50% |
6x | 40.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% | 6 - 10x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 5,00% |
5x | 200.000 < Vị thế ≤ 400.000 | 10,00% | 5x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 10,00% |
4x | 400.000 < Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% | 4x | 50.000 < Vị thế ≤ 100.000 | 12,50% |
3x | 500.000 < Vị thế ≤ 750.000 | 16,67% | 3x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 16,67% |
2x | 750.000 < Vị thế ≤ 1.000.000 | 25,00% | 2x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 25,00% |
1x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 50,00% | 1x | 500.000 < Vị thế ≤ 800.000 | 50,00% |
14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): FLMUSDT và VOXELUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
11 - 15x | 0 < Vị thế ≤ 20.000 | 2,00% | 21 - 25x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% |
7 - 10x | 20.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 2,50% | 11 - 20x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 2,50% |
6x | 25.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% | 6 - 10x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 5,00% |
5x | 200.000 < Vị thế ≤ 400.000 | 10,00% | 5x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 10,00% |
4x | 400.000 < Vị thế ≤ 500.000 | 12,50% | 4x | 50.000 < Vị thế ≤ 100.000 | 12,50% |
3x | 500.000 < Vị thế ≤ 750.000 | 16,67% | 3x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 16,67% |
2x | 750.000 < Vị thế ≤ 1.000.000 | 25,00% | 2x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 25,00% |
1x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 50,00% | 1x | 500.000 < Vị thế ≤ 800.000 | 50,00% |
14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): NKNUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
11 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% | 21 - 25x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% |
9 - 10x | 5.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 2,50% | 11 - 20x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 2,50% |
6 - 8x | 50.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% | 6 - 10x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 5,00% |
5x | 200.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 10,00% | 5x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 10,00% |
4x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 12,50% | 4x | 50.000 < Vị thế ≤ 100.000 | 12,50% |
3x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 1.500.000 | 16,67% | 3x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 16,67% |
2x | 1.500.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 25,00% | 2x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 25,00% |
1x | 2.000.000 <Vị thế ≤ 3.000.000 | 50,00% | 1x | 500.000 < Vị thế ≤ 800.000 | 50,00% |
14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): ARKUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
8x | 0 < Vị thế ≤ 20.000 | 2,00% | 21 - 25x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% |
7x | 20.000 < Vị thế ≤ 40.000 | 2,50% | 11 - 20x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 2,50% |
6x | 40.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% | 6 - 10x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 5,00% |
5x | 200.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 10,00% | 5x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 10,00% |
4x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 12,50% | 4x | 50.000 < Vị thế ≤ 100.000 | 12,50% |
3x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 16,67% | 3x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 16,67% |
2x | 2.000.000 <Vị thế ≤ 3.000.000 | 25,00% | 2x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 25,00% |
1x | 3.000.000 < Vị thế ≤ 3.500.000 | 50,00% | 1x | 500.000 < Vị thế ≤ 800.000 | 50,00% |
14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): GPSUSDT (hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
21 - 25x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% | 21 - 25x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% |
11 - 20x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% | 11 - 20x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 2,50% |
6 - 10x | 25.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% | 6 - 10x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 5,00% |
5x | 200.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 10,00% | 5x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 10,00% |
4x | 500.000 < Vị thế ≤ 750.000 | 12,50% | 4x | 50.000 < Vị thế ≤ 100.000 | 12,50% |
3x | 750.000 < Vị thế ≤ 1.125.000 | 16,67% | 3x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 16,67% |
2x | 1.125.000 < Vị thế ≤ 1.500.000 | 25,00% | 2x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 25,00% |
1x | 1.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000 | 50,00% | 1x | 500.000 < Vị thế ≤ 800.000 | 50,00% |
14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): PERPUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
21 - 25x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% | 21 - 25x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% |
11 - 20x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% | 11 - 20x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 2,50% |
6 - 10x | 25.000 < Vị thế ≤ 200.000 | 5,00% | 6 - 10x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 5,00% |
5x | 200.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 10,00% | 5x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 10,00% |
4x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 12,50% | 4x | 50.000 < Vị thế ≤ 100.000 | 12,50% |
3x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 16,67% | 3x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 16,67% |
2x | 2.000.000 <Vị thế ≤ 3.000.000 | 25,00% | 2x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 25,00% |
1x | 3.000.000 < Vị thế ≤ 3.005.000 | 50,00% | 1x | 500.000 < Vị thế ≤ 800.000 | 50,00% |
14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): ZECUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
9 - 10x | 0 <Vị thế ≤ 50.000 | 2,00% | 21 - 25x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% |
7 - 8x | 50.000 <Vị thế ≤ 150.000 | 2,50% | 11 - 20x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 2,50% |
6x | 150.000 <Vị thế ≤ 250.000 | 5,00% | 6 - 10x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 5,00% |
5x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 10,00% | 5x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 10,00% |
4x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 12,50% | 4x | 50.000 < Vị thế ≤ 100.000 | 12,50% |
3x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 1.500.000 | 16,67% | 3x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 16,67% |
2x | 1.500.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 25,00% | 2x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 25,00% |
1x | 2.000.000 < Vị thế ≤ 2.500.000 | 50,00% | 1x | 500.000 < Vị thế ≤ 800.000 | 50,00% |
14:30 ngày 02/05/2025 (Giờ Việt Nam): JASMYUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy trước khi thay đổi | Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi |
9x | 0 <Vị thế ≤ 25.000 | 2,00% | 21 - 25x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% |
7 - 8x | 25.000 < Vị thế ≤ 80.000 | 2,50% | 11 - 20x | 5.000 < Vị thế ≤ 10.000 | 2,50% |
6x | 80.000 < Vị thế ≤ 800.000 | 5,00% | 6 - 10x | 10.000 < Vị thế ≤ 25.000 | 5,00% |
5x | 800.000 < Vị thế ≤ 1.600.000 | 10,00% | 5x | 25.000 < Vị thế ≤ 50.000 | 10,00% |
4x | 1.600.000 < Vị thế ≤ 2.000.000 | 12,50% | 4x | 50.000 < Vị thế ≤ 100.000 | 12,50% |
3x | 2.000.000 <Vị thế ≤ 3.000.000 | 16,67% | 3x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 16,67% |
2x | 3.000.000 < Vị thế ≤ 4.000.000 | 25,00% | 2x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 25,00% |
1x | 4.000.000 < Vị thế ≤ 4.500.000 | 50,00% | 1x | 500.000 < Vị thế ≤ 800.000 | 50,00% |
Xin lưu ý:
Tỷ lệ thế chấp sẽ ảnh hưởng đến Tỷ lệ ký quỹ duy trì tài khoản hợp nhất (uniMMR). Người dùng nên giám sát chặt chẽ uniMMR để tránh bất kỳ khả năng thanh lý hoặc thua lỗ nào có thể xảy ra do tỷ lệ thế chấp thay đổi.
Có thể có sự khác biệt giữa bản gốc tiếng Anh và các bản dịch. Vui lòng tham khảo bản gốc tiếng Anh để nắm được thông tin chính xác nhất, trong trường hợp có bất kỳ sự khác biệt nào phát sinh.
Cảm ơn sự ủng hộ của các bạn!
Đội ngũ Binance
26/04/2025
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng giao dịch tiền mã hóa của Binance (iOS/Android)
Theo dõi chúng tôi trên
Binance bảo lưu toàn quyền tùy ý sửa đổi hoặc hủy thông báo này bất kỳ lúc nào và vì bất kỳ lý do gì mà không cần báo trước.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Để tuân thủ các yêu cầu của MiCA, từ ngày 30/06/2024, các stablecoin không thuộc diện quản lý sẽ phải chịu một số hạn chế nhất định đối với người dùng ở EEA. Để biết thêm thông tin, vui lòng nhấp vào đây.
Giá tài sản kỹ thuật số có thể biến động. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể tăng hoặc giảm và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm đối với các quyết định đầu tư của mình và Binance không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ tổn thất nào bạn có thể gặp phải. Đặc biệt, giao dịch Hợp đồng Tương lai chịu nhiều rủi ro từ thị trường và biến động giá. Bạn có thể được yêu cầu ký quỹ bổ sung hoặc thanh toán lãi trong thời gian ngắn. Nếu không nạp tiền ký quỹ hoặc thanh toán lãi theo yêu cầu trong thời gian quy định, tài sản thế chấp của bạn có thể bị thanh lý mà không cần có sự đồng ý của bạn. Hơn nữa, bạn sẽ vẫn phải chịu trách nhiệm pháp lý về mọi khoản thâm hụt phát sinh trong tài khoản của mình và lãi suất được tính trên tài khoản của bạn. Tất cả số dư ký quỹ của bạn có thể bị thanh lý trong trường hợp có thay đổi bất lợi về giá. Hiệu suất trong quá khứ không phải là chỉ số đáng tin cậy để xác định hiệu suất trong tương lai. Trước khi giao dịch, bạn nên đánh giá độc lập sự phù hợp của giao dịch dựa trên các mục tiêu và hoàn cảnh của chính bạn, bao gồm cả rủi ro và lợi ích tiềm năng. Tham khảo ý kiến cố vấn của riêng bạn, nếu thích hợp. Thông tin này không nên được hiểu là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để tìm hiểu thêm về cách bảo vệ bản thân, hãy truy cập trang Giao dịch có trách nhiệm của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Cảnh báo rủi ro của chúng tôi.