$ZKC @Boundless #boundless Tên cụ thể theo danh mục / Mô tả khóa ngữ cảnh
Ý nghĩa chung Tính từ 无限的,无边无际的. Mô tả điều gì đó không có giới hạn hoặc ranh giới, chẳng hạn như "năng lượng vô biên" hoặc "sự nhiệt huyết vô biên."
Khái niệm quản lý Tổ chức không biên giới (无边界组织) Một mô hình quản lý được tiên phong bởi Jack Welch tại GE. Nó nhằm mục đích phá vỡ các hệ thống phân cấp nội bộ và các rào cản bên ngoài để làm cho một tổ chức linh hoạt và thích ứng hơn.
Trò chơi điện tử Không biên giới (无境世界) Một trò chơi sandbox trực tuyến nhiều người chơi lớn, nơi người chơi có thể khám phá, xây dựng và giao dịch qua các hành tinh kết nối trong một vũ trụ khoa học viễn tưởng.
Chuỗi phương tiện "Không biên giới" của Apple Một bộ sưu tập video sống động cho Apple Vision Pro, đưa người xem đến những trải nghiệm như lướt sóng Bắc Cực.
Âm nhạc Nhiều nghệ sĩ/Album Được sử dụng bởi các nghệ sĩ khác nhau như một tên ban nhạc (ví dụ: Boundless[7], một ban nhạc hardcore/metalcore) hoặc tiêu đề album (ví dụ: Drift của nhóm không biên giới).