1. Đường Trung Bình Động (Moving Averages - MA)
Đường MA giúp làm mượt biểu đồ giá và xác định xu hướng chính.
SMA (Simple MA): trung bình giá trong một khoảng thời gian.
EMA (Exponential MA): chú trọng hơn vào các giá trị gần thời điểm hiện tại.
Ứng dụng: Cắt nhau giữa MA ngắn hạn và dài hạn thường được dùng để xác định điểm mua/bán.
2. Hỗ Trợ và Kháng Cự (Support & Resistance)
Các mức giá mà tại đó giá thường bật lại hoặc bị từ chối.
Hỗ trợ: vùng giá mà bên mua mạnh.
Kháng cự: vùng giá mà bên bán mạnh.
Ứng dụng: Dùng để xác định điểm vào và thoát lệnh tiềm năng.
3. Đường Xu Hướng (Trendlines)
Đường thẳng nối các đáy tăng hoặc đỉnh giảm để xác định xu hướng chung.
Xu hướng tăng: nối các đáy cao dần.
Xu hướng giảm: nối các đỉnh thấp dần.
Ứng dụng: Dễ dàng nhận diện xu hướng chính và các điểm phá vỡ xu hướng.
4. Chỉ Báo RSI (Relative Strength Index)
Chỉ báo dao động từ 0 đến 100 để đo độ mạnh/yếu của xu hướng.
>70: Quá mua → khả năng đảo chiều giảm.
<30: Quá bán → khả năng đảo chiều tăng.
Ứng dụng: Dùng để xác định thời điểm đảo chiều xu hướng.
5. MACD (Moving Average Convergence Divergence)
So sánh hai đường EMA để xác định momentum.
MACD Line - Signal Line: giao cắt thể hiện điểm mua/bán.
Histogram: thể hiện sức mạnh xu hướng.
Ứng dụng: Cực kỳ phổ biến trong việc xác nhận tín hiệu xu hướng.
6. Mô Hình Nến Nhật (Candlestick Patterns)
Nến phản ánh tâm lý thị trường trong khung thời gian cụ thể.
Bullish patterns: Hammer, Engulfing…
Bearish patterns: Shooting Star, Doji…
Ứng dụng: Dự đoán đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng.
7. Fibonacci Retracement
Công cụ đo lường mức thoái lui trong một xu hướng.
Các mức phổ biến: 38.2%, 50%, 61.8%
Ứng dụng: Xác định các vùng hỗ trợ/kháng cự tiềm năng khi giá hồi lại.
8. Khối Lượng Giao Dịch (Volume Analysis)
Khối lượng giúp xác nhận sức mạnh xu hướng.
Xu hướng mạnh: đi kèm với khối lượng tăng.
Breakout giả: thường có khối lượng thấp.
Ứng dụng: Xác định độ tin cậy của tín hiệu kỹ thuật.
9. Bollinger Bands
Ba dải đường: MA trung tâm, và hai dải trên/dưới dựa trên độ lệch chuẩn.
Giá chạm dải trên: có thể bị quá mua.
Giá chạm dải dưới: có thể bị quá bán.
Ứng dụng: Nhận biết biến động và giai đoạn tích lũy/phân phối.
10. Khái Niệm Đa Khung Thời Gian (Multi-timeframe Analysis)
Phân tích cùng lúc nhiều khung thời gian (1H, 4H, D, W…) để có cái nhìn toàn cảnh.
Khung lớn xác định xu hướng chính.
Khung nhỏ tìm điểm vào/ra chính xác.
Ứng dụng: Tối ưu hóa chiến lược giao dịch theo ngữ cảnh thị trường.